Curly-Coated Retriever, một trong những giống chó săn lâu đời nhất, là loài chó săn nổi tiếng linh hoạt và vận động viên bơi lội vô song. Điềm tĩnh, kiêu hãnh và cực kỳ thông minh, Curly là một chú chó săn có suy nghĩ và sẽ không bao giờ bỏ cuộc trước bạn. Những lọn tóc xoăn chặt, sắc nét màu đen hoặc màu gan của Curly-Coated Retriever đóng vai trò là thiết bị chống thấm nước và chống gai trong mọi thời tiết để làm việc trong những hồ nước dày đặc và băng giá. Curly là giống chó săn to lớn, bền bỉ nhưng thanh lịch và duyên dáng hơn những giống chó tha mồi khác. Một đặc điểm khác khiến Curlies khác biệt với chó tha mồi thông thường là đầu thon, hình nêm. Giống như Labradors và Goldens, Curlies rất tình cảm và dịu dàng, nhưng chúng độc lập hơn và ít đòi hỏi hơn. Vui tươi và tinh nghịch với những người thân yêu, Curlies có thể xa cách với người lạ. Sự cảnh giác này khiến chúng trở thành những con chó canh gác sáng suốt hơn những loài chó tha mồi thích sống theo bầy đàn khác. Những con chó không mệt mỏi này cần tập thể dục ngoài trời nhiều. Curlies buồn chán, thiếu việc làm là một số ít.Phần lớn những chú chó tha mồi có lông xoăn đều thực hiện tốt chế độ ăn thức ăn khô chất lượng tốt cho chó. Một số chủ sở hữu thích thêm một ít thịt hoặc thực phẩm đóng hộp, và một số khác cho ăn theo chế độ ăn thô. Đồ ăn vặt có thể hỗ trợ quan trọng trong quá trình tập luyện nhưng cho ăn quá nhiều có thể gây béo phì. Tìm hiểu xem loại thực phẩm nào của con người an toàn cho chó và loại nào không. Kiểm tra với bác sĩ thú y nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về cân nặng hoặc chế độ ăn của chó.
Chiều cao
55-65 cm
Cân nặng
35-47 kg
Vòng đời
10-12 năm
Kiểu lông
Lông kép, Lông xoăn
Loại lông
Lông ngắn
Lịch sử
Curlies được cho là một trong những giống chó tha mồi lâu đời nhất. Tuy nhiên, trái ngược với chó spaniel và chó định cư, chó tha mồi là những người mới tham gia thể thao. Chúng chỉ xuất hiện vào cuối những năm 1700, sau khi việc bắn vào cánh bằng súng trường trở nên thực tế.
Trò chơi ghép hình di truyền có tên là Chó tha mồi có lông xoăn đã được ghép lại ở Anh trong những năm 1800. Không có ghi chép bằng văn bản nào về lịch sử sớm nhất của giống chó này tồn tại, nhưng chúng ta có thể đưa ra một số giả định có cơ sở. Chó xoăn được cho là có nguồn gốc từ hai giống chó hiện đã tuyệt chủng là chó săn nước Anh và chó săn mồi. Người ta cho rằng dòng máu Irish Water Spaniel cũng nằm trong số các giống tổ tiên của Curly, cũng như Chó St. John, một giống chó nhỏ của Newfoundland. Đến năm 1860, vẻ ngoài độc đáo và phong thái kiêu hãnh của chúng đã khiến Curlies trở nên nổi tiếng tại các buổi triển lãm chó đầu tiên ở Anh.
Vào đầu những năm 1880, người ta cho rằng Curly đã được lai với Poodle để thắt chặt những lọn tóc xoăn ít rụng đặc biệt của chúng. Dòng máu Poodle cũng có thể góp phần tạo nên vẻ ngoài thanh lịch và tính cách phức tạp của Curly.
Vào cuối thế kỷ 19, Curly đã trở thành người bạn đồng hành đáng quý của các vận động viên thể thao Anh. Trong thời kỳ này, Curly đã được xuất khẩu đến những nơi xa xôi như Úc và New Zealand, nơi nó vẫn được các thợ săn ưa chuộng như một loài chó tha mồi đa năng được ngưỡng mộ vì tính tình ổn định và cái miệng dịu dàng.
Sự trỗi dậy ngoạn mục của Labs và Goldens từ lâu đã làm lu mờ sự nổi bật của Curly trong số các giống chó săn mồi, nhưng chúng vẫn giữ được một lượng nhỏ người theo dõi nhiệt tình trên khắp thế giới. Curly vào Sách nghiên cứu AKC vào năm 1924.